ám sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ám sát+ verb
- To assassinate
- bị ám sát hụt
to escape being assassinated (assassination)
- bị ám sát hụt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ám sát"
Lượt xem: 763